Pivot và Unpivot là hai chức năng vô cùng hữu ích trong Power BI dùng để tổng hợp và tách nhỏ các trường và cột. Ở bài viết lần này, mình hy vọng sẽ giúp các bạn nắm rõ những điều cơ bản cần biết và cách sử dụng hai chức năng Pivot và Unpivot một cách hiệu quả nhất.
Unpivot columns
Unpivoting là một tính năng hữu ích của Power BI. Bạn có thể sử dụng tính năng này với dữ liệu từ bất kỳ nguồn dữ liệu nào, nhưng bạn thường sử dụng tính năng này nhất khi nhập dữ liệu từ Excel. Lấy ví dụ sau đây về một tài liệu Excel mẫu với dữ liệu bán hàng.

Mặc dù dữ liệu ban đầu có thể có ý nghĩa, nhưng sẽ rất khó để tạo tổng doanh số bán hàng được kết hợp từ năm 2018 và năm 2019. Mục tiêu của bạn sau đó là sử dụng dữ liệu này trong Power BI với ba cột: Month, Year và SalesAmount.
Khi bạn import dữ liệu vào Power Query, nó sẽ giống như hình sau.

Tiếp theo, đổi tên cột đầu tiên thành Month. Cột này đã bị gắn tiêu đề sai. Đánh dấu cột 2018 và 2019, chọn tab Transform trong Power Query, sau đó chọn Unpivot.

Bạn có thể đổi tên cột Attribute thành Year và cột Value thành SalesAmount.
Việc unpivot hợp lý hóa quá trình tạo các công thức DAX trên dữ liệu sau này. Sau khi hoàn tất quá trình này, bạn đã có một cách đơn giản hơn để tách dữ liệu các cột Year và Month.
Pivot columns
Nếu dữ liệu bạn đang định dạng là phẳng (nói cách khác, nó có rất nhiều chi tiết nhưng không được tổ chức hoặc nhóm theo bất kỳ cách nào), việc thiếu cấu trúc khiến bạn khó có thể xác định các mẫu trong dữ liệu của bạn.
Bạn có thể sử dụng tính năng Pivot Column để chuyển đổi dữ liệu phẳng của mình thành một bảng chứa giá trị tổng hợp cho từng giá trị duy nhất trong một cột. Ví dụ: bạn có thể sử dụng tính năng này để tóm tắt dữ liệu bằng cách sử dụng các hàm toán học khác nhau như Count, Minimum, Maximum, Median, Average, hoặc Sum.
Trong ví dụ về SalesTarget, bạn có thể dùng pivot query để lấy số lượng danh mục sản phẩm phụ trong từng danh mục sản phẩm.
Trên tab Transform, bạn hãy chọn Transform > Pivot Columns.

Trên cửa sổ Pivot Column, hãy chọn một cột từ danh sách Values Column, chẳng hạn như Subcategory name. Mở rộng các tùy chọn nâng cao và chọn một tùy chọn từ danh sách Aggregate Value Function, chẳng hạn như Count (All), sau đó chọn OK.

Hình ảnh sau đây minh họa cách tính năng Pivot Column thay đổi cách tổ chức dữ liệu.

Power Query Editor ghi lại tất cả các bước bạn thực hiện để định dạng dữ liệu của mình và danh sách các bước được hiển thị trong phần Query Settings. Nếu bạn đã thực hiện tất cả các thay đổi cần thiết, hãy chọn Close & Apply để đóng Power Query Editor và áp dụng các thay đổi cho mô hình dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, trước khi chọn Close & Apply, bạn có thể thực hiện các bước tiếp theo để làm sạch và chuyển đổi dữ liệu của mình trong Power Query Editor. Các bước bổ sung này được đề cập sau trong module này.
Tìm hiểu thêm về các tính năng khác của Power BI tại đây.
Các bạn có thể tham khảo thêm chi tiết về khóa học của Datapot tại đây.